Có 1 kết quả:

美德 měi dé ㄇㄟˇ ㄉㄜˊ

1/1

měi dé ㄇㄟˇ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

virtue

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0